잘못1 [과실] {a fault} sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn, (điện học) sự rò, sự lạc, (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng, (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt), vô cùng, hết sức, quá lắm, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu, chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn
{an error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng
{a misstep} lỗi sơ suất, bước lầm lạc, hành động sai lầm, bước hụt, sẩy chân, hành động sai lầm, không chín chắn
{a slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), (số nhiều) buồng sau sân khấu, (số nhiều) quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, (xem) cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non (súc vật), đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý), (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi, tránh (đấu gươm), chuồn, lẩn, trốn, trôi qua (thời gian), trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away), lẻn vào, (từ lóng) đấm thình thình, (từ lóng) tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, lẻn, lỏn, lẩn, thoát, tuột ra khỏi, kéo ra dễ dàng (ngăn kéo), nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...), (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi, thất bại; gặp điều không may, (thông tục) (như) to slip up, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai, (xem) let, (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao
[오류] {a mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
ㆍ 인쇄의 잘못 a printer's error / a misprint / <口> a typo
ㆍ 철자[계산]의 잘못 a misspelling[miscalculation]
ㆍ 판단의 잘못 {an error in judgment}
ㆍ 잘못투성이의 문장 {a sentence full of mistakes}
ㆍ 잘못을 깨닫다 notice a mistake[an error]
ㆍ 잘못을 저지르다 make a mistake / <文> err
ㆍ 잘못을 인정하다 admit[acknowledge] a mistake
ㆍ 자기 잘못을 깨닫다 realize[see / <文> perceive] one's error
ㆍ 네 작문에는 잘못이 많다 Your composition has a lot of[is full of] mistakes
ㆍ 내 기억에 잘못이 없는 한 그녀는 미국이 아니라 캐나다로 유학을 갔다 If I remember correctly[<口> right], she went to Canada to study, not the U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
ㆍ 잘못이 있으면 고쳐라 Correct errors if (there are) any
ㆍ 그렇게 생각한 것이 잘못이었다 {I was mistaken in thinking so}
ㆍ 그가 돈을 빌려주리라고 생각하면 큰 잘못이야 If you think he's going to lend you money, you are badly[very much] mistaken[you're terribly wrong / you are making a big mistake]
ㆍ 그의 계산에 잘못이 있었다 {There were some mistakes in his calculations}
ㆍ 그의 잘못이 아니다 It's not his fault
/ {He is not to blame}
ㆍ 그는 자기 잘못을 인정하려고 들지 않았다 He would not admit[acknowledge] that he was wrong[to blame]
ㆍ 잘못하다 make a mistake[an error]
{err} lầm lỗi, sai lầm, phạm tội, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang
do wrongly[improperly / amiss]
{misdo} phạm lỗi, xử sự sai trái, có hành vi tàn bạo, phạm tội ác
{blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn, (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh), vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí, vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may, nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì), ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
ㆍ 잘못되다 go wrong[badly] / be unsuccessful / make a mess of
ㆍ 잘못된 생각 a mistaken[an erroneous] thought
ㆍ 잘못된 정의감 {a false sense of justice}
ㆍ 잘못하여 {by mistake}
ㆍ 운전을 잘못하다 mishandle one's car
ㆍ 판단을 잘못하다 err in one's judgment
ㆍ 해석을 잘못하다 misinterpret / take a thing in a wrong sense
ㆍ 계산을 잘못하다 make a mistake[an error] in calculation / miscalculate
ㆍ 그는 직업의 선택을 잘못했다 {He chose the wrong job}
/ {He made a mistake in choosing his job}
ㆍ 자칫 잘못하다가는 네 목숨이 위태롭다 If things go wrong, your life will be in danger
ㆍ 어서 잘못했다고 해라 Come on, now, and say you're sorry
ㆍ 그 벽칠은 분명히 잘못되어 있다 {The wall is obviously not painted well}
ㆍ 이 편지는 주소가 잘못되어 있다 {The address on this letter is wrong}
/ {This letter is addressed wrongly}
ㆍ 엔진이 어딘지 잘못되어 있다 {Something is wrong with the engine}
ㆍ 그는 전도 유망한 많은 청소년을 잘못되게 했다 Many promising young people were misled[were led astray] by him
2 [틀리게] by[through] mistake
{in error}
through one's fault
{misguidedly}
{mistakenly} trạng từ, một cách sai lầm, do nhầm lẫn
wrong(ly)
ㆍ 첫발을 잘못 디디다 make a wrong start / start off on the wrong foot
ㆍ 정책을 잘못 세우다 {adopt a misguided policy}
ㆍ 나는 길을 잘못 들어[잡아] 헤맸다 {I took the wrong road and got lost}
ㆍ 전화가 잘못 걸려 왔다 {It was a wrong number}
ㆍ 사람을 잘못 보신 게 아닙니까 Aren't you taking me for somebody else? / You must be mistaking me for someone else
ㆍ 하마터면 아가씨의 언니로 잘못 볼 뻔했다 {I almost took you for your sister}
ㆍ 운전사가 교통 신호를 잘못 보았기 때문에 사고가 발생했다 {The accident occurred because the driver misread the signal}
ㆍ 그녀는 내 핸드백을 잘못 가져갔다 {She took my bag home with her by mistake}
ㆍ 그는 기차를 잘못 탔다 He took a[the] wrong train
ㆍ 그는 그녀의 말을 잘못 들었다 {He misunderstood her}
ㆍ 넌 한 문자를 자꾸 잘못 쓰는구나 You often use (the) wrong characters