장애물 [障碍物] {an obstacle} vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
{a hurdle} bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào), (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race), (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi), (nghĩa bóng) vật chướng ngại, (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh, bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại), (thể dục,thể thao) chạy vượt rào
ㆍ 장애물을 뛰어넘다 (장애물 경주에서) clear[jump over] a hurdle / (추상적으로) hurdle an obstacle
▷ 장애물 경주 (운동회의) {an obstacle race}
(허들의) {a hurdle race}
(경마의) {a steeple chase}
ㆍ 장애물 경주를 하다 run the hurdles / run an obstacle course