장애 [障碍]1 [방해] {an obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ), (y học) sự tắc (ruột...)
{a hindrance} sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại
[방해물] {an obstacle} vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
[어려운 일] {a difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối
ㆍ 무역의 장애 {a trade barrier}
ㆍ 장애가 되다 be an obstacle / be deterrent
ㆍ 뜻하지 않은 장애에 부딪치다 {come up against a snag}
ㆍ 장애를 극복하다 surmount an obstacle[a difficulty]
ㆍ 유연성의 결여는 진보의 장애가 된다 Lack of flexibility is an obstacle to one's progress
ㆍ 그는 무엇이 그의 출세의 장애가 되고 있는지 몰랐었다 {He did not understand what was in the way of his success in life}
ㆍ 너의 앞날에는 여러 가지 장애가 있을 것이다 You will meet with various obstacles in your way[path]
ㆍ 큰 나무가 쓰러져서 교통의 장애가 되고 있었다 {A big fallen tree obstructed the road}
ㆍ 회원이 되기 위해서는 너의 국적이 장애가 될 것이다 {You will be barred from membership because of your nationality}
2 (신체상의) {a handicap} cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi
{a disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)
ㆍ 언어 장애 a speech impediment[defect]
ㆍ 언어 장애 교정학 {logopedics}
ㆍ 위장 장애 {a gastrointestinal disorder}
ㆍ 정서[갱년기] 장애 an emotional[a menopausal] disorder
ㆍ 장애인의 해 {the Year of the Disabled}
▷ 장애아 교육 education of physically or mentally handicapped[disabled] children
▷ 장애자 a handicapped[disabled] person
ㆍ 심신 장애자 a mentally or physically handicapped[disabled] person