{a merit} giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
[이점] {an advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, thế lợi, bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai, đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho, giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên
ㆍ 사람에게는 누구나 장점과 단점이 있다 {Everybody has his merits and demerits}
ㆍ 그것은 장점도 있고 단점도 있다 It has both advantages and disadvantages[pluses and minuses]
ㆍ 당신의 장점을 살리도록 하세요 {Try to develop your strong points}
ㆍ 나는 남의 장점을 보려고 애쓰고 있다 {I try to see the good in others}
ㆍ 그의 장점은 인정해 주어야 한다 {You must give him his due}
ㆍ 그것이 바로 그 장점이다 That's the charm[beauty] of it
/ That's the good thing about it
ㆍ 성실성만이 그의 장점이다 His only merit[recommendation / strength] is his earnestness
ㆍ 조작이 아주 간단하다는 것이 이 기계의 장점이다 {The advantage of this machine is that it is very easy to operate}
ㆍ 그는 잘 생기지 않았지만 재빠른 유머 감각이 장점이었다 He wasn't good-looking, but he did have the virtue of a quick sense of humor