ㆍ 장한 행동 a praiseworthy deed / an admirable conduct
ㆍ 그녀가 동생들을 돌보고 있다니 장하기도 하다 It is quite a praiseworthy[an admirable] thing that she is looking after her younger brothers
ㆍ 그의 행동은 장하다 {His conduct is worthy of praise}
ㆍ 내 아들은 장하게도 우등상을 탔다 I'm proud of my son who was awarded a honor prize
ㆍ 정말 장하다 Well done! / Bravo! / I'm proud of you
ㆍ 장히 {admirably} đáng phục, đáng ngưỡng mộ
{praiseworthily} đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương
{creditably} đáng khen, đáng biểu dương
{laudably} đáng khen, đáng ca ngợi
{splendidly} rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương), (thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có