ㆍ 재계의 거물 a leading financier[businessman] / <美> a tycoon
ㆍ 재계의 위기 {a financial crisis}
ㆍ 재계의 안정[불안] financial stability[unrest]
ㆍ 재계가 활기를 띠고 있다 {The financial world shows signs of activity}
▷ 재계 인사 {a financier} chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
{a big businessman}
재계 [齊戒] {purification} sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma,ri