저촉 [抵觸] {conflict} sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột, va chạm, đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với
{infringement} sự vi phạm; sự xâm phạm
{contravention} sự vi phạm
ㆍ 저촉하다 conflict[be in conflict] with
{be contrary to}
ㆍ 법에 저촉되다 be contrary to law / be against the law
ㆍ 법률에 저촉될 만한 일은 하지 않는다 I have done nothing against[<文>that contravenes] the law
ㆍ 그의 견해는 종래의 학설에 저촉되는 것이었다 {His view conflicted with the existing theory}