적수 [敵手] [경쟁자] {a rival} đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
{a competitor} người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
[필적하는 사람] {a match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
{an equal} ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
[적대자] {an opponent} phản đối, đối lập, chống lại, địch thủ, đối thủ, kẻ thù
ㆍ 호적수 a good rival[match] / a worthy opponent
ㆍ 나는 그의 적수가 못된다 {I am no match for him}
ㆍ 아무리 해 봐도 도저히 자네의 적수는 못 되겠네 Try what I will, I do not think I am quite a match for you