ㆍ 미국 독립 전쟁의 전사 the circumstances[events] leading up to the American Revolution
2 [선사] {prehistory} tiền s
ㆍ 중국 전사 시대의 유물 some remains[relics] of prehistoric China
전사 [戰士]1 [전투하는 병사] {a warrior} quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ
{a combatant} chiến đấu, tham chiến, chiến sĩ, người chiến đấu
{a fighter} chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề, máy bay chiến đấu; máy bay khu trục
ㆍ 무명 전사(의 묘) (the tomb of) the unknown soldier
2 [제일선에서 활약하고 있는 사람] {a frontline worker}
ㆍ 산업 전사 {an industrial worker}
ㆍ 자유의 전사 {a champion of liberty}
전사 [戰史] {the history of a war}
{a war history}
ㆍ 이 작전은 전사에 남을 것이다 This battle strategy will live in the annals of war[go down in history]
전사 [戰死] death in battle[action]
ㆍ 전사하다 {die in a war}
be killed in action[battle]
die[fall] in battle
ㆍ 명예롭게 전사하다 die a glorious[heroic] death on the field of battle / meet glorious death in action
▷ 전사상자 {the war dead and wounded}
{war casualties}
▷ 전사자 a person killed in battle[action]
<집합적> {the war dead}
▷ 전사자 명부 {a roll of honor}
▷ 전사자 유족 {a family bereaved by war}
<집합적> {the family of a person killed in action}
{the families of the war dead}
전사 [轉寫] [옮기어 베낌] {transcription} sự sao lại, sự chép lại; bản sao, (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm), (âm nhạc) sự chuyển biên, chương trình ghi âm (để phát thanh)
{copying} (Tech) sao lại, in lại
ㆍ 전사하다 {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn (sách); số (báo), (ngành in) bản thảo, bản in, đề tài để viết (báo), kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ), bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in, bản nháp, sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp
transcribe(▶ 다른 문자·기호로 바꾸어 쓰는 것도 포함) sao lại, chép lại, (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm), (âm nhạc) chuyển biên, ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại
ㆍ 신문에서 이 한 구절을 전사했습니다 {I copied this paragraph from a newspaper}