ㆍ 전술한 이유로 초대를 거절하지 않을 수 없습니다 For the reason mentioned above[above-mentioned reason], I have to decline your invitation
ㆍ 전술한 바와 같이 필자는 그 의견에 동의할 수 없다 As stated[mentioned] above, the writer cannot agree with that view
전술 [戰術] {tactics} (quân sự) chiến thuật, sách lược
strategy(▶ strategy는 대규모의 장기에 걸친 종합적 전술
tactics는 실전에 있어서의 개개의 전략) (quân sự) chiến thuật, sách lược
ㆍ 고등 전술 {grand tactics}
ㆍ 국지 전술 {minor tactics}
ㆍ 교묘한 전술 clever tactics / a clever tactical move
ㆍ 파업 전술 {strike tactics}
ㆍ 전술상의 tactical / strategic(al)
ㆍ 전술적인 {tactical} (thuộc) chiến thuật, (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược
ㆍ 전술상의 잘못 {a tactical error}
ㆍ 전술적으로 {tactically} (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược, khôn khéo, tài tình, mưu lược, dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom )
ㆍ 침묵 전술을 쓰다 {adopt a strategy of silence}
ㆍ 군대는 전술상 그 도시에서 철수했다 {The army made a strategic withdrawal from the city}