{a battleground} (như) battlefield, đầu đề tranh luận
{a field of battle}
the seat[theater] of war
the front(전선) (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với
ㆍ 전쟁터에서 {on the battlefield}
ㆍ 그의 아버지는 전쟁터에서 죽었다 {His father died in battle}
ㆍ 그 도시는 전쟁터가 되었다 The town turned into a battlefield[scene of battle]
ㆍ 이곳은 2차 대전 때 전쟁터였다 A battle was fought her[in this place] in World War Ⅱ