ㆍ 대로 전해지다 {be handed down from generation to generation}
ㆍ …이라는 이야기가 전해지고 있다 {Tradition says that}‥
ㆍ 이 족자는 조부 때부터 전해지는 가보이다 This scroll is a family treasure handed down from our grandfather's time
ㆍ 그 이야기는 지금도 미담으로 전해지고 있다 {The story is still told to this day with undiminished admiration}
2 [전달되다] be conveyed[transmitted]
[퍼지다] {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
get abroad[about]
{be circulated}
[보도되다] {be reported}
ㆍ 손에서 손으로 전해지다 {pass from hand to hand}
ㆍ 입에서 입으로 전해지다 pass[be whispered] from mouth to mouth
ㆍ 그 이야기는 입에서 입으로 전해졌다 The story went round[was bandied about]
ㆍ 그는 그의 발언이 신문에 의해서 잘못 전해졌다고 말했다 {He stated that his utterance had not been correctly reported by the newspaper}
3 [전래되다] be introduced
be brought
ㆍ 한자는 중국에서 한국으로 전해졌다 Chinese characters were introduced[brought] into Korea from China