절제 [切除] (외과에서) {excision} sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc
a resection(조직 일부의) (y học) sự cắt b
ㆍ 위 절제 the resection of a person's stomach
ㆍ 신경 절제술 {neurotomy}
ㆍ 폐 절제술 {pneumonectomy}
ㆍ 폐 절제 요법 {excisionary therapy on the lung}
ㆍ 절제하다 {remove surgically}
cut off[out]
{excise} thuế hàng hoá, thuế môn bài, sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài, đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài, bắt trả quá mức, cắt, cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc
{resect} (y học) cắt b
ㆍ 폐엽을 절제하다 remove one lobe of a lung / perform a lobectomy
절제 [節制] {moderation} sự tiết chế, sự điều độ, (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc,phớt)
{temperance} sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...), sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh
{abstinence} sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn
self-restraint
continence(성욕의) sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết
ㆍ 음식의 절제는 가장 좋은 약이다 {Temperance is the best medicine}