ㆍ 이 방면의 기술은 점진적으로 발달하고 있다 Techniques in this field are being gradually improved[showing gradual progress]
ㆍ 위원회는 점진적인 개혁안을 가다듬었다 {The committee has worked out a moderate reform plan}
ㆍ 점진하다 {advance gradually}
{make gradual progress}
▷ 점진주의 {gradualism} (Econ) Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.