정돈 [停頓] [한때 멈춤] {a deadlock} sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
{a standstill} sự ngừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc
{a stalemate} (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí, (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
{a impasse} ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối thoát
ㆍ 외교상의 정돈 상태 {a diplomatic stalemate}
ㆍ 정돈 상태를 타개하다 break the deadlock[stalemate] / bring a deadlock[an impasse] to an end / find a way out of the impasse
ㆍ 자금 부족 때문에 운동은 정돈 상태에 빠져 있다 {The movement is at a standstill for lack of funds}
ㆍ 정돈하다 come to a standstill[deadlock]
{be held up}
<美>bog down
ㆍ 교섭은 여전히 정돈된 채였다 The negotiations are still deadlocked[at a standstill]
정돈 [整頓] {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
{proper arrangement}
ㆍ 정돈하다 put[set] in order
{straighten up}
{tidy up}
{arrange properly}
ㆍ 정돈된 서랍 a well-ordered[tidy] drawer
ㆍ 정돈되지 않은 방 an untidy[a disorderly] room
ㆍ 그는 책꽂이를 깔끔히 정돈해 놓았다 {He keeps his bookcases in order}
ㆍ 방이 말끔히 정돈되어 있었다 {The room was all tidied up}
ㆍ 모든 것이 잘 정돈되어 있다 {Everything is in its place}
ㆍ 그녀는 무엇이든 잘 정돈해 둔다 {She keeps everything shipshape}