<집합적> {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ
ㆍ 인류의 조상 {the progenitor of the human race}
ㆍ 조상 대대로 내려오는 ancestral / hereditary
ㆍ 조상 대대로 내려오는[전래의] 물건[재산] {an heirloom handed down in the family for generations}
ㆍ 조상으로부터 전하여지다 {descend from ancestors}
ㆍ 조상을 숭배하다 {worship ancestors}
ㆍ 조상의 이름을 욕되게 하다 bring disgrace upon the good name of one's fathers
ㆍ 조상 전래의 땅을 상속하다 inherit the land passed down from one's ancestors / inherit the ancestral lands
ㆍ 안 되면 조상 탓 {A fool blames others if something goes wrong for him}
▷ 조상 숭배 {ancestor worship}
조상 [彫像] a (carved) statue
<집합적> {statuary} (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng
ㆍ 대리석 조상 {a statue in marble}
▷ 조상사 [-師] {a statuary} (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng
{a sculptor} nhà điêu khắc; thợ chạm
{a carver} thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)
▷ 조상술 {sculpture} thuật điêu khắc, thuật chạm trổ, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...), điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc, là nhà điêu khắc, (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)