조수 [助手] [일을 보조하는 사람] {a helper} người giúp đỡ, người giúp việc
{a help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
{an assistant} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ((cũng) shop assistant), giúp đỡ, phụ, phó
ㆍ 연구 조수 {a research assistant}
ㆍ 외과 조수 a surgeon's mate / a surgical assistant
ㆍ 운전 조수 {an assistant driver}
ㆍ 대학의 조수 {a tutor} người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo kèm riêng, trợ lý học tập (ở trường đại học Anh), (pháp lý) giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư
▷ 조수석 (자동차 등의) {the seat next to the driver}
조수 [鳥獸] [새와 짐승] {birds and beasts}
{fur and feather}
▷ 조수 보호 {wild life conservation}
▷ 조수 보호구 {a wildlife sanctuary}
조수 [潮水] {the tide} triều, thuỷ triều, con nước, dòng nước, dòng chảy, dòng, chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận, lợi dụng cơ hội, cuốn theo, lôi cuốn, (+ over) vượt, khắc phục, đi theo thuỷ triều