ㆍ 좌경 색채가 농후한 잡지 {a journal of pronouncedly leftist color}
ㆍ 이 정당은 약간 좌경이다 {This party is a little to the left}
ㆍ 좌경하다 lean[drift] toward(s) the left
{swing to the left}
become[turn] leftist[radical]
▷ 좌경 문학 {leftist literature}
▷ 좌경 분자 [-分子] radical[leftist] elements
{the left} trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (Left) phái tả, tay trái, (quân sự) cánh tả, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại