{strand} (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp), đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...), bện (thừng) bằng tao
be stranded[aground]
run aground[ashore]
ㆍ 좌초한 배 {a stranded ship}
ㆍ 폭풍우로 배는 좌초되었다 {The tempest drove the ship on the rock}
ㆍ 우리 배는 아산만 부근에서 좌초했다 Our boat ran aground[was stranded] near Asan Bay