{a residence} sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự
{an abode} nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại
[거주하는 것] {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
{residence} sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự
ㆍ 주거가 일정하지 않은 사람들 <文> {people of no fixed abode}
ㆍ 주거를 정하다 take up one's abode[residence] / settle (down)
ㆍ 주거를 옮기다 move one's residence
ㆍ 이 읍에 주거를 정하기로 하겠다 I'll settle down in this town
ㆍ 그는 주거가 일정하지 않다 {He is homeless}
/ {He has no fixed residence}
▷ 주거비 housing expenses[expenditure]
▷ 주거인 {a resident} cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), (+ in) thuộc về, ở vào, người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân, thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa), (động vật học) chim không di trú
{a dweller} người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)
{an inhabitant} người ở, người cư trú, dân cư
an occupant
▷ 주거 전용 지역 an exclusive[a restricted] residential district
▷ 주거 지역 a residential district[area]
▷ 주거 침입 {housebreaking} sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ