{rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
ㆍ 일렬로 줄짓다 {stand in a line}
ㆍ 두 줄로 줄짓다 form[stand in] two lines
ㆍ 줄지어 서다 stand in a row / (차례를 기다려) queue[line] up
ㆍ 노점이 줄지어 선 거리 {a street lined with stalls}
ㆍ 줄지어 서게 하다 have get into[stand in] line
ㆍ 자동차들이 줄지어 달려갔다 {Cars ran past in a line}
ㆍ 그 거리에는 멋진 집들이 줄지어 있다 {A row of buildings lines the street}