{chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu
{gabble} lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc (ngỗng)
wag one's tongue
ㆍ 잘 지껄이는 사람 a great talker / a chatterbox / a prattler / a rattler
ㆍ 쉴 새 없이 지껄이다 talk and talk / talk without ceasing / reel off / rattle on
ㆍ 뜻을 알 수 없는 말을 지껄이다 talk jargon[nonsense] / gibber
ㆍ 허튼 소리를 지껄이다 talk nonsense / talk rot
ㆍ 함부로 지껄이다 talk too freely / <美俗> shoot off one's mouth
ㆍ 너무 지껄여서 목이 쉬다 {talk oneself hoarse}
ㆍ 그는 연방 지껄여 댔다 {He went on talking with a flow of eloquence}
ㆍ 그 소녀는 정말 재잘재잘 잘도 지껄였다 The girl just rattled on[jabbered away]
ㆍ 그녀는 숨도 돌리지 않고 지껄여 댔다 She kept talking[rattled on] without pausing for breath
ㆍ 도대체 무슨 소리를 지껄이는 거야 What the deuce are you talking about?ㆍ 그만 좀 지껄여라 Hold your tongue