ㆍ (사람이) 직선적이다 be thoroughly straight / be straightforward
ㆍ 화살은 직선으로 날아갔다 {The arrow flew in a straight line}
▷ 직선 구간 『測』 {a tangent} (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày