짝짜꿍이1 [다툼] {a clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp (màu sắc), va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh; đụng nhau, va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn, không điều hợp với nhau (màu sắc), rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc, (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh
{a fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì), điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
{a commotion} sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động, (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa, (y học) choáng
{a scene} nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau, (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu, qua đời