짝짝1 [찢기거나 갈라지는 소리·모양] {ripping} (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
tearing (up)
[신발을 끄는 소리] {dragging}
{scuffing} sự cà mòn, sự cọ mòn
{shuffling}
ㆍ 옷을 짝짝 찢다 rip up one's clothes
ㆍ 옷의 솔기를 짝짝 뜯다 {rip open a seam}
ㆍ 종이를 짝짝 찢다 tear up a paper into scraps[pieces]
ㆍ 심한 가뭄으로 논바닥이 짝짝 갈라졌다 {The rice paddies were splintered all over due to a long draught}
2 (끈끈한 것이) clinging fast[close / tight]
{stickily} dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), khó tính, khó khăn (tính nết), rất khó chịu, rất đau đớn, có phần phản đối
ㆍ 짝짝 붙는 풀 {sticky paste}
ㆍ 엿은 짝짝 이에 붙는다 {A taffy sticks on the teeth}
ㆍ 젖은 셔츠는 몸에 짝짝 붙는다 A wet shirt clings to one's body