찌다3 [뜨거운 김에 익히다] {steam} hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh, đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)
ㆍ 찐 고구마 steamed sweet-potatoes
ㆍ 찬밥을 찌다 {steam boiled rice}
ㆍ 조미(調味)를 하지 않고 그냥 찌다 {steamed food without any water or seasoning added}
찌다4 [베다] cut
ㆍ 낫으로 나뭇가지를 찌다 cut[lop] off branches with a sickle