차부 [車夫] {a driver} người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn), (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng, (kỹ thuật) bánh xe phát động
{a cabman} người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê
(짐수레의) {a carter} người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, hãng vận tải