2 [실패] {a failure} sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
{a frustration} sự làm thất bại, sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng
{a miscarriage} sự sai, sự sai lầm, sự thất bại (kế hoạch...), sự thất lạc (thư từ, hàng hoá), sự sẩy thai
a fiasco
차질(e)s>
{a setback}
{a deadlock} sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
{a snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...), cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...), (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ, va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ, nhổ hết cừ (ở một triền sông), đánh gốc (cây), phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)
ㆍ 사업의 차질 a failure in business / (일시적) reverses[a setback] in business
ㆍ 계획에 차질을 가져오다 (원인이) upset[frustrate] in one's plan / (사람이) be frustrated[baffled] in one's scheme
ㆍ 사업에 차질이 생겼다 The undertaking failed[fell through]
ㆍ 이 사건이 그의 생애에 차질을 초래했다 {This incident wrecked his career}