창성 [昌盛] {prosperity} sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
{flourishing}
{thriving} sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
ㆍ 정신 분석학의 창성은 그 무렵이었다 About that time psychoanalysis was initiated[begun]
ㆍ 창성하다 {prosper} thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công
{thrive} thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
{flourish} sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)