처녀 [處女] {a virgin} gái trinh, gái đồng trinh, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực), (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá, (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
{a maiden} thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào, (sử học) máy chém, (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái, đầu tiên, còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...), chưa giật giải lần nào (ngựa), chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ), không có án xử (phiên toà)
{a maid} con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái
ㆍ 숫처녀 {an immaculate virgin}
ㆍ 처녀의 virgin / maiden
ㆍ 처녀다운 maidenlike / maidenly / virginal
ㆍ 처녀답게 like a maiden / in a maidenlike manner
ㆍ 꽃다운 처녀 시절에 in the flower of maidenhood / in virginal bloom
ㆍ 처녀로 늙은 여자 {women who have retained their virginity}
ㆍ 처녀가 애를 낳아도 할 말이 있다 <속담> Every evil-doer has his reasons
▷ 처녀궁[좌 / 자리] 『天』 {the Virgin} gái trinh, gái đồng trinh, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực), (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá, (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
Virgo▷ 처녀기[시대] maidenhood
{virginhood} sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
▷ {}처녀림 {}=원시림 {}(☞ {}원시(原始))
▷ 처녀막 『解』 {the maidenhead} sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái, màng trinh