천 [피륙] {cloth} vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm, cùng một giuộc với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
{stuff} chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn, bịt, nhồi, nhét, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng
{texture} sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
(textile) fabrics
(재료로서의) {material} vật chất, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, hữu hình, cụ thể, thực chất, quan trọng, trọng đại, cần thiết, chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu, vải
ㆍ 고급 천 {quality cloth}
ㆍ 천 조각 {a piece of cloth}
ㆍ 좋은[나쁜] 천 good[bad] stuff
ㆍ 결이 거친[부드러운] 천 coarse[soft] cloth
ㆍ 와이셔츠의 천 {shirting} vải may áo sơ mi
ㆍ 드레스의 천 material for a dress / dress material
ㆍ 신사복의 천 {suit material}
ㆍ 천의 견본 sample cloth / <美> a swatch
ㆍ 천을 짜다 {weave cloth}
ㆍ 천을 재다 {measure a piece of cloth}
ㆍ 천을 끊다[사다] {buy a piece of cloth}
ㆍ 이 천은 질깁니다 {This stuff wears well}
천 [千] a[one] thousand
ㆍ 천분의 1 a[one-]thousandth
ㆍ 2천 본의 나무 {two thousand trees}
ㆍ 천 배(倍) a thousand times / <文> a thousandfold
ㆍ 수천의 thousands of
ㆍ 천 단위로 계산되다 {be counted by the thousand}
ㆍ 몇 천명이나 되는 사람이 죽었다 {Thousands of people died}
천 [薦] {recommendation} sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác