청렴(결백) [淸廉廉潔白白] {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
{probity} tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết
{uprightness} tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết
ㆍ 모든 자의 청렴도를 조사하다 {conduct a survey of the degree of integrity of all government officials}