초과 [超過] {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, (số nhiều) sự làm quá đáng, (định ngữ) thừa, quá mức qui định, hơn quá, thừa quá
[잉여] {surplus} số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
(an) extra thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm, bài nhảy thêm, (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt (báo)
ㆍ 수입[수출] 초과 an excess of imports[exports] / unfavorable[favorable] balance of trade
ㆍ 인원 초과 {an excessive number of people}
ㆍ 사망에 대한 출산의 초과 {an excess of births over deaths}
ㆍ 예산에 대한 10만 원의 초과 an excess of 100,000 won over the budget
ㆍ 연령[체중] 초과로 실격하다 be disqualified because of overage[overweight]
ㆍ 초과하다 {exceed} trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
be in excess
be above[over / more than]
ㆍ 규정 중량을 초과하다 exceed the fixed weight / overweigh
ㆍ 정원을 초과하다 exceed the fixed number of people / exceed the number required
ㆍ 그 차는 속도 제한을 시속 20킬로 초과했다 The car exceeded the speed limit by 20 kilometers per hour
ㆍ 이 소포는 규정된 무게를 30그램 초과하고 있다 This package is 30g over the weight limit
ㆍ 지난달은 예산을 초과했다 {We spent more than our budget last month}
ㆍ 지출이 수입을 초과했다 {My expenses exceeded my income}
ㆍ 여비 예산에서 만 원이 초과되었다 {The cost of the trip exceeded our budget by ten thousand won}