(서체) {a very cursive style of writing Chinese characters}
{the grass style}
ㆍ 초서로 쓰다 {write in grass characters}
ㆍ 초서를 잘 쓰다 {be good at writing in grass characters}
▷ 초서체 활자 『인쇄』 {secretary} thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire
{a script} (pháp lý) nguyên bản, bản chính, chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết (của thí sinh)