ㆍ 아직 초학이라 그에 대해서는 아무것도 모릅니다 {I am a mere beginner in such matters so I know nothing about it}
▷ 초학자 {a beginner} người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
{a learner} người học, học trò, người mới học
{a greenhorn} người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư
{an abecedarian} sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng
ㆍ 초학자용의 입문서 a manual[guidebook] for beginners
초학 [初]1 [처음 걸린 학질] one's first suffering from malaria