{retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui
▷ 취침 시간 {bedtime} giờ đi ngủ
{time to go to bed}
ㆍ 아이들의 취침 시간은 8시입니다 Our children's bedtime is eight o'clock