-측 [側] {the side} mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
ㆍ 양측 both[the two] sides / either[each] side
ㆍ 유엔측 {the UN side}
ㆍ 공산측 {the communist side}
ㆍ 회사측의 반론 {a counterargument made by the management}
ㆍ 학생[노동자]측의 요구 the demand on the part of students[workers]
ㆍ 우측으로 통행하다 {keep to the right}
ㆍ 잘못은 우리측에 있다 {The fault is on our side}
ㆍ 우리측에서는 아무 반대도 없다 {There is no objection on our part}