치한 [癡漢]1 [호색한] <口> {a molester} người quấy rầy, người làm phiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gạ gẫm
<口> {a pervert} người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t], dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
<俗> {a wolf} (động vật học) chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái, đói ngấu, (xem) cry, ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó, đủ nuôi sống bản thân và gia đình, chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà, ngốn, nuốt ngấu nghiến
{a masher} người nghiền, người bóp nát, (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen
ㆍ 혼잡한 차 속의 치한 a molester of women on crowded trains / a man who molests women on crowded trains