친지 [親知] {an acquaintance} sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, (xem) speaking, (xem) strike
{a friend} người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều) bà con thân thuộc, (Friend) tín đồ Quây,cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, (thơ ca) giúp đỡ
ㆍ 친지간[관계] acquaintanceship / contacts
ㆍ 친지가 많다 have a wide acquaintance / have a large circle of acquaintances / <美> have many contacts
ㆍ 그는 친지를 의지하여 서울로 갔다 He went to Seoul, looking to an acquaintance for help