침강 [沈降] {sedimentation} sự đóng cặn, (địa lý,địa chất) sự trầm tích
{precipitation} sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí tượng) mưa
ㆍ 적혈구 침강 속도 {blood sedimentation rate}
ㆍ 적혈구 침강시험 {a blood sedimentation test}
ㆍ 침강하다 {precipitate} (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit], lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống, (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...), làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến, (hoá học) làm kết tủa, làm lắng, (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)