{dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)
ㆍ 침침한 방안 a dimly-lit[ill-lighted] room
ㆍ 침침한 곳에서 in the gloom[semidark]
ㆍ 침침한 등불 밑에서 독서하다 read in the dim[poor] light of a lamp
2 (눈이) dim(med)
dim-sighted
{blurred} (Tech) nhòe
{bleared}
{misty} mù sương, đầy sương mù, (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ
{purblind} mắt mờ, mù dở, (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn, làm cho mắt mờ, làm cho mù dở, làm đui mù, làm mù quáng
ㆍ 눈이 침침해지다 have dim eyes[sight] / one's eyes glaze over
ㆍ 눈물로 눈이 침침해지다 dim[be blurred] with tears
ㆍ 나이를 먹으면 눈이 침침해진다 {Our sight grows dim with age}
ㆍ 눈이 침침해서 모든 것이 흐릿하다 {Everything looks blurred to my dim eyes}