침 {spit} cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (bằng gươm), sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì (mèo), nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng (sâu bọ), (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì (mèo), làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé (lửa); toé mực (bút), khạc, nhổ (nước bọt), thốt ra, phun ra, nói to, phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác, khạc ra, phun ra, nói hở ra (điều bí mật), muốn nói gì thì nói nhanh lên, (như) to spit at, mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)
{spittle} nước bọt
sputum
-ta> khuẫn (thông tục) cám ơn
{saliva} nước bọt, nước dãi
ㆍ 침을 뱉다 spit / expectorate / salivate
ㆍ 침을 튀기다 {froth at the mouth}
ㆍ 침이 마르도록 칭찬하다 be very loud in another's praises / speak in the highest terms
ㆍ 남의 얼굴에 침을 뱉다 spit in a person's face / spit at a person / <비유> humiliate / insult
ㆍ 그는 손에 침칠을 하여 밧줄을 잡았다 He wet his hand with saliva[spit] and gripped the rope
ㆍ 그는 내 얼굴에 침을 튀기면서 지껄여 댔다 {He spluttered in my face as he spoke}
ㆍ 사과를 보니 입에 침이 고였다 {My mouth watered at the sight of the apple}
ㆍ 그의 얼굴에 침이라도 뱉어 주고 싶었다 I would have spat on[at] him
ㆍ 그는 침을 꿀꺽 삼켰다 {He swallowed hard}
ㆍ 갓난아이가 침을 흘리고 있다 The baby is dribbling[slobbering]
ㆍ 누워서 침뱉기 <속담> a boomerang / Curses (,like chickens,) come home to roost
ㆍ 웃는 낯에 침 뱉으랴 <속담> One can't behave rudely to a flattering person
ㆍ 바닥에 침을 뱉지 마시오 <게시> {No spitting on the floor}
침 {}[針]1 {}=바늘 {}1
2 {}=시계 {}바늘 {}(☞ {}시계(時計))
3 {}=가시1 {}1
침 [鍼] [한방의 혈을 찌르는 바늘] {a needle} cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, (xem) sharp, đáy biển mò kim, đáng tin cậy, khâu, nhể (bằng kim); châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)