Nghĩa của 카운트다운
Nghĩa là gì:
카운트다운
- 카운트다운 (로켓 발사시 등의) {a countdown} (Tech) đếm ngược
- ㆍ 로켓 발사 전의 카운트다운이 시작되었다 {The countdown for the rocket launch has begun}
- ㆍ 카운트다운하다 {count down}
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 카운트다운