타월 {a towel} khăn lau; khăn tắm, (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua, (từ lóng) đạn, (từ lóng) gậy tày, dùi cui, lau bằng khăn, chà xát bằng khăn, (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận
ㆍ 목욕 타월 {a bath towel}
ㆍ 세면 타월 a facecloth / <美> a washcloth / <英> a (face) flannel
ㆍ 타월로 몸[얼굴]을 닦았다 I dried myself[my face] with a towel
▷ 타월걸이 {a towel rack}
▷ 타월천 {toweling} sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn, vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm, (thông tục) trận đòn
<英> {towelling} sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn, vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm, (thông tục) trận đòn