테스트 {a test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
{testing} sự thử; sự nghiên cứu
{an examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra
<口> {an exam} (thông tục) (viết tắt) của examination
{a quiz} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh), người hay trêu ghẹo chế nhạo, người hay nhìn tọc mạch, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...), trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt
(배우·가수의) {an audition} sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát), tổ chức một buổi hát thử giọng
{a tryout}
ㆍ 학력테스트 {an achievement test}
ㆍ 성능 테스트 a performance[an efficiency] test
ㆍ 지능 테스트 {an intelligence test} sự thử trí thông minh
ㆍ 객관식 테스트 {an objective test}
ㆍ 실력 테스트 {an ability test}
ㆍ 체력 테스트 {a physical test}
ㆍ 테스트를 하다 {give a test}
ㆍ 테스트를 받다 take a test / (가수 등이) get an audition
ㆍ 테스트에 합격하다 {pass a test}
ㆍ 오늘 수학 테스트가 있었다 {We had a test in mathematics today}
ㆍ 기계는 지금 테스트 중이다 {The machine is being tested}
ㆍ 테스트하다 {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
ㆍ 음성을 테스트하다 test one's voice
ㆍ 우리는 그 기기의 내구력을 실제로 테스트했다 {We put the endurance of the appliance to an actual test}
/ {We actually tested the endurance of the appliance}
▷ 테스트 분석 {test analysis}
▷ 테스트 케이스 {a test case} ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định có thể áp dụng để giải quyết những trường hợp tương tự trong tương lai)
▷ 테스트 코스 {a test course}
a place for testing
>▷ 테스트 파일럿 {a test pilot} phi công lái máy bay bay thử