투수 [投手] 『야구』 {a pitcher} bình rót (sữa, nước...), (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp, trẻ con hay nghe lỏm, (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày), người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường
{a hurler}
<口> {a twirler}
{a moundsman}
<美俗> {a heaver} người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...), (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy
ㆍ 선발[구원] 투수 a starting[relief] pitcher
ㆍ 주전 투수 {an ace pitcher}
ㆍ 완투 투수 {a pitcher who pitches a complete game}
ㆍ 승리[패전] 투수 a winning[losing] pitcher
ㆍ 좌완 투수 a southpaw / a lefthand(ed) pitcher / a left-hander
ㆍ 속구 투수 {a speedball pitcher}
ㆍ 투수를 바꾸다 [교체하다] {change the pitcher}
ㆍ (난타하여) 투수를 지치게 만들다 {belabor the pitcher}
ㆍ 첫 시합의 투수는 김철수였다 Kim ch'ol-su pitched[took the mound] in the first game
<美俗> {the rubber} cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định ngữ) bằng cao su, tráng cao su, bọc bằng cao su, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
투수 [透水]ㆍ 투수성 water permeability / inability to resist moisture[damp]