{fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì), điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
ㆍ 투지 만만하다[투지에 불타다] burn with combativeness / be highly combative / be full of fight / have plenty of fight (in one)
ㆍ 투지가 없다 be gritless / have cold feet
ㆍ 투지를 보이다 {show fight}
ㆍ 투지를 잃다 {lose fight}
ㆍ 그도 젊었을 때는 투지가 만만했다 {He was much of a fighter in his younger day}
ㆍ 나는 완전히 투지를 잃었다 {I have lost all my fighting spirit}
/ {There is no fight left in me}
ㆍ 나는 투지 만만하다 {I have plenty of fight in me}
/ {I am full of fight}
ㆍ 그 소식을 듣고 우리는 투지를 잃고 말았다 Hearing it, we lost our fighting spirit
/ The news took the edge off our excitement about[enthusiasm for] the game
ㆍ 지금이야말로 투지를 보여줄 때다 {Now is the time for you to show fight}