{swerve} sự chệch, sự đi lệch hướng, đi chệch, đi lệch hướng, làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không
{deviate} trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
(탄환 등이) miss
go wild[astray]
ㆍ (이야기가) 옆길로 틀어지다 wander[digress] from the subject
ㆍ 표적에서 틀어지다 miss the target / go wide of the mark
2 [불화하다] break
quarrel[fall out]
be alienated[estranged]
split
get into a dispute
ㆍ 친구들과 몹시 틀어져 있다 be on very bad terms with one's friends
ㆍ 서로 틀어져 말도 하지 않는다 have fallen out with each other and aren't on speaking terms
ㆍ 그것 때문에 가족들 사이가 틀어졌다 {That led to bad feelings between the members of the family}
ㆍ 둘의 사이가 틀어졌다 {The relationship between the two went sour}
3 [어그러지다] go wrong[amiss]
{break down}
{fall through}
{fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)
ㆍ 다 틀어지다 come to nothing[naught] / end in failure / end up in a failure[fiasco] / be unsuccessful
ㆍ 악천후가 계획을 완전히 틀어지게 했다 The bad weather upset[frustrated] our plans completely
ㆍ 교사의 몰이해한 태도가 그의 진로를 틀어지게 했다 The teacher's lack of understanding put him on the wrong in life
ㆍ 요즈음은 만사가 틀어지고 있소 {Lately everything has gone wrong}
ㆍ 건널목 사고로 전차의 운행 계획이 틀어졌다 {The accident at the crossing has upset the railroad schedule}
ㆍ 그의 목적이 틀어졌다 He missed[failed to hit] the mark
ㆍ 병 때문에 나의 계획은 틀어졌다 {My plan fell apart because of my illness}
4 [꼬이다] get[be] twisted
{be distorted}
go[be] awry
{kink} nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ, thắt nút; xoắn lại (dây...)