2 [소동·분규] (a) disturbance sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, (rađiô) âm tạp, quyển khí, (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)
{a commotion} sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động, (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa, (y học) choáng
{troubles}
{a storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí), (rađiô) sự nhiễu loạn, mạnh, dữ dội (gió, mưa), quát tháo, la lối, thét mắng, lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào
ㆍ 가정 파란 family trouble / domestic troubles
ㆍ 파란이 많은 {eventful} có nhiều sự kiện quan trọng, có kết quả quan trọng
ㆍ 파란 많은 의회 {a stormy session of the Assembly}
ㆍ 파란 많은 인생 a varied[checkered / dramatic] life / a life full of ups and downs
ㆍ 파란 만장의 생애 a checkered[an eventful] career
ㆍ 파란을 일으키다 create[cause] troubles / raise a disturbance (in a dead calm)
ㆍ 그의 외도가 가족에게 파란을 일으켰다 His (love) affair caused all kinds of problems[trouble] in his family
ㆍ 수상의 조심성 없는 발언 때문에 정계에 파란이 일어났다 The prime minister's indiscreet utterance created a sensation[caused an uproar] in the political world
ㆍ 이번의 선거 운동에는 파란이 있을 것 같다 {This election campaign is going to be a stormy one}
ㆍ 그는 파란 만장의 생애를 끝마쳤다 {His stormy life came to an end}
ㆍ 오늘의 씨름은 파란의 날이었다 {It was a stormy day in ssirum today}
/ {There was an upheaval in the ring today}
ㆍ 앞으로 더욱 파란 곡절이 있을 것이다 The situation will hence-forward grow more involved and troublesome