파이프1 [관] {a pipe} ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải phẫu) ống quần, điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc, (ngành mỏ) mạch ống (quặng), còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát; tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng, thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện, lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân,đôn), cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó, trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai, sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau, đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống, thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc), thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc), thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...), hát lanh lảnh; hót lanh lảnh, viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh), trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông, thổi còi, thổi sáo, thổi tiêu, hát lanh lảnh; hót lanh lảnh, rít, thổi vi vu (gió), (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến, (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ, (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây, bắt đầu diễn, bắt đầu hát, nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình), khóc
{a tube} ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật học) ống tràng (của hoa), đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi), làm cho thành hình ống, gò thành ống
ㆍ 비닐 파이프 {a vinyl pipe}
ㆍ 수도 파이프 {a water pipe}
ㆍ 파이프로 물을 끌다 draw[lead] water through a pipe
2 [담뱃대] a (tobacco) pipe(대담배용의)
a cigarette holder(궐련용)
ㆍ 파이프를 물고 with a pipe in one's mouth / with a pipe between one's teeth
ㆍ 파이프에 불을 붙이다 {light a pipe}
ㆍ 파이프 담배를 피우다 {smoke a pipe}
ㆍ 파이프를 빨다 {pull at a pipe}
ㆍ 파이프의 재를 떨다 tap one's pipe out / knock the ashes out of one's pipe
ㆍ 파이프에 담배를 재다 fill one's pipe (with tobacco)
ㆍ 파이프를 청소하다 {clean a pipe}
ㆍ 파이프가 막혀 있다 {The pipe is clogged}
▷ 파이프라인[배관] {a pipeline} ống dẫn dầu, (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng, đặt ống dẫn dầu, dẫn bằng ống dẫn dầu
ㆍ 두 나라 사이의 정보 교환을 위한 파이프라인 a pipeline for (the) exchange of information between two countries
ㆍ 가솔린은 파이프라인으로 항구에서 수송된다 Gasoline[<英> Petrol] is transported from the port by a pipeline